Giới thiệu chung

Là ngành học chuyên sâu về thiết lập, vận hành và bảo trì hệ thống mạng trong tổ chức. Ngành này cung cấp kiến thức về phần cứng, phần mềm, an ninh mạng và xử lý sự cố. Sinh viên học cách tối ưu hóa hiệu suất, bảo mật thông tin và duy trì tính ổn định cho mạng. Điều này giúp hỗ trợ hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp và tổ chức.

Học Thể Thao Điện Tử tại BTEC
iSPACE sẽ như thế nào?

Ngành eSports tại BTEC iSPACE kết hợp kiến thức nền tảng, công nghệ và thực hành. Sinh viên được đào tạo chuyên sâu với 70-80% thực hành, nhanh chóng thích ứng môi trường làm việc.

Kiến thức và
kỹ năng đạt được

Tốt nghiệp eSports tại BTEC iSPACE, sinh viên vững nền tảng quản lý, vận hành, kinh doanh, tài chính và truyền thông, sẵn sàng làm việc và phát triển sự nghiệp trong ngành eSports chuyên nghiệp.

Triển vọng nghề nghiệp

  • Vận động viên ESports
  • Huấn luyện viên Esports
  • Bình luận viên và streamer
  • Quản lý và tổ chức sự kiện
  • Phát triển game và công nghệ

2 năm

Thời gian học

14 môn

Số lượng môn

240 tín chỉ

Số lượng tín chỉ

960 giờ học

Tổng thời gian học

Khung chương trình đào tạo  

Sinh viên lựa chọn định hướng General hoặc chọn chuyên ngành (sẽ in trên bằng Tốt nghiệp) trong 03 chuyên ngành sau:

  • Quản lý vận hành trong Thể thao điện tử (Operation Management)
  • Sản xuất và truyền thông trong Thể thao điện tử (Production)
  • Huấn luyện và thi đấu trong Thể thao điện tử (Athlete Support and Development)

1

960 giờ

Quản lý vận hành trong Thể thao điện tử
(Operation Management)

Tên môn học
Hệ sinh thái esports

Mã môn học
H/650/8000

Số giờ
60

Tên môn học
Kỹ năng và phân tích chiến thuật

Mã môn học
J/650/8001

Số giờ
60

Tên môn học
Tạo và lên kế hoạch sự kiện

Mã môn học
L/618/7398

Số giờ
60

Tên môn học
Quản trị và luật

Mã môn học
Y/650/8016

Số giờ
60

Tên môn học
Kinh doanh khởi nghiệp

Mã môn học
M/650/8004

Số giờ
60

Tên môn học
Xây dựng thương hiệu

Mã môn học
R/650/8005

Số giờ
60

Tên môn học
Vận hành giải đấu

Mã môn học
T/650/8006

Số giờ
60

Tên môn học
Lập kế hoạch một dự án Esports

Mã môn học
L/650/8003

Số giờ
60

Tên môn học
Kinh doanh toàn cầu và thị trường mới nổi

Mã môn học
F/650/8019

Số giờ
60

Tên môn học
Sự kiện và tài chính sản xuất

Mã môn học
K/650/8020

Số giờ
60

Tên môn học
Quản lý truyền thông xã hội

Mã môn học
L/650/8021

Số giờ
60

Tên môn học
Tâm lý đội và cầu thủ

Mã môn học
Y/650/8025

Số giờ
60

Tên môn học
Phát triển chuyên nghiệp

Mã môn học
A/650/8017

Số giờ
60

Tên môn học
Phân tích trò chơi và chi tiết thống kê

Mã môn học
H/650/8029

Số giờ
60

Tên môn học
Dự án nghiên cứu esports
(Đồ án Tốt nghiệp)

Mã môn học
D/650/8018

Số giờ
60

2

960 giờ

Sản xuất và truyền thông trong Thể thao điện tử
(Production)

Tên môn học
Hệ sinh thái esports

Mã môn học
H/650/8000

Số giờ
60

Tên môn học
Kỹ năng và phân tích chiến thuật

Mã môn học
J/650/8001

Số giờ
60

Tên môn học
Tạo và lên kế hoạch sự kiện

Mã môn học
L/618/7398

Số giờ
60

Tên môn học
Triết lý thiết kế game

Mã môn học
T/650/8015

Số giờ
60

Tên môn học
Sản xuất nghe nhìn

Mã môn học
Y/650/8007

Số giờ
60

Tên môn học
Phát sóng trực tiếp

Mã môn học
A/650/8008

Số giờ
60

Tên môn học
Tài năng trực tuyến

Mã môn học
D/650/8009

Số giờ
60

Tên môn học
Lập kế hoạch một dự án Esports

Mã môn học
L/650/8003

Số giờ
60

Tên môn học
Sự kiện và tài chính sản xuất

Mã môn học
K/650/8020

Số giờ
60

Tên môn học
Sáng tạo nội dung

Mã môn học
M/650/8022

Số giờ
60

Tên môn học
Thiết kế

Mã môn học
R/650/8023

Số giờ
60

Tên môn học
Hướng sáng tạo tường thuật

Mã môn học
T/650/8024

Số giờ
60

Tên môn học
Phát triển chuyên nghiệp

Mã môn học
A/650/8017

Số giờ
60

Tên môn học
Phân tích trò chơi và chi tiết thống kê

Mã môn học
H/650/8029

Số giờ
60

Tên môn học
Dự án nghiên cứu esports
(Đồ án Tốt nghiệp)

Mã môn học
D/650/8018

Số giờ
60

3

960 giờ

Huấn luyện và thi đấu trong Thể thao điện tử
(Athlete Support and Development)

Tên môn học
Hệ sinh thái esports

Mã môn học
H/650/8000

Số giờ
60

Tên môn học
Kỹ năng và phân tích chiến thuật

Mã môn học
J/650/8001

Số giờ
60

Tên môn học
Tạo và lên kế hoạch sự kiện

Mã môn học
L/618/7398

Số giờ
60

Tên môn học
Đạo đức và tinh thần thể thao

Mã môn học

Số giờ
60

Tên môn học
Thực hành huấn luyện

Mã môn học
J/650/8010

Số giờ
60

Tên môn học
Ứng xử, lối sống và sức khỏe

Mã môn học
K/650/8011

Số giờ
60

Tên môn học
Hậu cần đội chơi

Mã môn học
L/650/8012

Số giờ
60

Tên môn học
Lập kế hoạch một dự án Esports

Mã môn học
L/650/8003

Số giờ
60

Tên môn học
Môi trường thi đấu đỉnh cao

Mã môn học
A/650/8026

Số giờ
60

Tên môn học
Huấn luyện đặc biệt và các nhóm đặc biệt

Mã môn học
D/650/8027

Số giờ
60

Tên môn học
Hướng sáng tạo tường thuật

Mã môn học
T/650/8024

Số giờ
60

Tên môn học
Tâm lý đội và cầu thủ

Mã môn học
Y/650/8025

Số giờ
60

Tên môn học
Phát triển chuyên nghiệp

Mã môn học
A/650/8017

Số giờ
60

Tên môn học
Bối cảnh xã hội và động lực cộng đồng

Mã môn học
L/650/8030

Số giờ
60

Tên môn học
Dự án nghiên cứu esports
(Đồ án Tốt nghiệp)

Mã môn học
D/650/8018

Số giờ
60