Giới thiệu chung

Ngành Thể thao điện tử (Esports) là lĩnh vực học tập và đào tạo về tổ chức, quản lý và phát triển các hoạt động thi đấu game chuyên nghiệp. Đây là ngành học giúp bạn hiểu rõ hệ sinh thái Esports – từ vận hành giải đấu, phát triển nội dung số, quản lý tuyển thủ và đội tuyển, cho đến xây dựng thương hiệu cá nhân và tổ chức sự kiện trực tuyến. Mục tiêu của ngành là trang bị kiến thức và kỹ năng thực tiễn để bạn có thể tham gia, phát triển sự nghiệp trong một trong những ngành công nghiệp giải trí phát triển nhanh nhất thế giới hiện nay.

 

Học Thể Thao Điện Tử tại BTEC
iSPACE sẽ như thế nào?

Tại iSPACE, bạn sẽ được đào tạo theo mô hình học “Thực học – Thực nghiệp”, kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành. Khoảng 70% thời lượng khóa học là thực hành thực tế với các công cụ, phần mềm, và môi trường Esports chuyên nghiệp. Chương trình học được thiết kế để trang bị cho bạn kiến thức và kỹ năng toàn diện về:

  • Tổ chức và vận hành giải đấu Esports chuyên nghiệp trên các nền tảng phổ biến như PC, Console, Mobile.

  • Quản lý đội tuyển, tuyển thủ, xây dựng thương hiệu cá nhân và phát triển cộng đồng game thủ.

  • Sản xuất và phát triển nội dung số (livestream, highlight, video phân tích trận đấu…) phục vụ truyền thông và marketing Esports.

  • Hiểu và ứng dụng nền kinh tế Esports, bao gồm tài trợ, bản quyền, hợp đồng, và cơ hội hợp tác thương mại.

  • Thực hành trên các phần mềm chuyên dụng về quản lý giải đấu, OBS Studio, hệ thống livestream, phân tích số liệu và hành vi người xem.

Kiến thức và kỹ năng đạt được

Khi tốt nghiệp ngành Thể thao điện tử tại iSPACE, bạn sẽ sở hữu những kiến thức và kỹ năng thiết yếu để tự tin bước vào lĩnh vực Esports chuyên nghiệp, bao gồm:

  • Tổ chức và quản lý giải đấu Esports: Thành thạo quy trình thiết kế, điều phối và vận hành các giải đấu ở nhiều quy mô khác nhau, từ cộng đồng đến chuyên nghiệp.

  • Quản lý đội tuyển và phát triển tuyển thủ: Nắm vững kỹ năng xây dựng, điều hành đội ngũ thi đấu; hiểu về tâm lý, thể lực và chiến lược phát triển dài hạn cho game thủ.

  • Sản xuất và phân phối nội dung số: Biết cách livestream, dựng video highlight, bình luận trận đấu, quản lý kênh YouTube/TikTok/Facebook để tạo dựng thương hiệu cá nhân và đội nhóm.

  • Marketing và truyền thông Esports: Triển khai các chiến dịch quảng bá, phát triển cộng đồng fan, hợp tác với nhãn hàng và nhà tài trợ trong lĩnh vực game.

  • Kỹ năng làm việc chuyên nghiệp: Giao tiếp hiệu quả, tư duy chiến lược, làm việc nhóm, đàm phán hợp đồng và thích nghi với môi trường công nghệ – giải trí toàn cầu.

Triển vọng nghề nghiệp

Ngành Thể thao điện tử mang đến tiềm năng thu nhập cao, đặc biệt khi bạn có chuyên môn vững vàng và kinh nghiệm thực chiến trong môi trường Esports chuyên nghiệp. Dưới đây là mức lương tham khảo tại một số vị trí phổ biến:

  • Quản lý đội tuyển Esports: Mức lương khởi điểm từ 8–12 triệu VND/tháng, có thể tăng lên 20–30 triệu VND/tháng với 3–5 năm kinh nghiệm và thành tích quản lý giải đấu/đội tuyển thành công.

  • Streamer/Livestream Producer: Nếu làm việc tại các công ty game hoặc studio chuyên sản xuất nội dung, mức lương từ 10 triệu VND/tháng, và có thể thu nhập không giới hạn thông qua donate, hợp đồng quảng cáo và thương hiệu cá nhân.

  • Chuyên viên vận hành giải đấu Esports (Tournament Operator): Mức lương từ 10–15 triệu VND/tháng, có thể đạt 25–30 triệu VND/tháng khi có kinh nghiệm tổ chức các giải đấu chuyên nghiệp hoặc quốc tế.

  • Content Creator/Video Editor cho Esports: Mức lương khởi điểm khoảng 9–12 triệu VND/tháng, có thể đạt 20–30 triệu VND/tháng khi thành thạo công cụ và có khả năng sáng tạo nội dung hấp dẫn.

  • Chuyên viên marketing trong lĩnh vực game/Esports: Mức lương từ 10–15 triệu VND/tháng, và có thể đạt 25–35 triệu VND/tháng với kinh nghiệm triển khai các chiến dịch marketing cho game hoặc sự kiện Esports lớn.

2 năm

Thời gian học

14 môn

Số lượng môn

240 tín chỉ

Số lượng tín chỉ

960 giờ học

Tổng thời gian học

Khung chương trình đào tạo  

1

960 giờ

Quản lý vận hành trong Thể thao điện tử
(Operation Management)

Tên môn học
Hệ sinh thái esports

Mã môn học
H/650/8000

Số giờ
60

Tên môn học
Kỹ năng và phân tích chiến thuật

Mã môn học
J/650/8001

Số giờ
60

Tên môn học
Tạo và lên kế hoạch sự kiện

Mã môn học
L/618/7398

Số giờ
60

Tên môn học
Quản trị và luật

Mã môn học
Y/650/8016

Số giờ
60

Tên môn học
Kinh doanh khởi nghiệp

Mã môn học
M/650/8004

Số giờ
60

Tên môn học
Xây dựng thương hiệu

Mã môn học
R/650/8005

Số giờ
60

Tên môn học
Vận hành giải đấu

Mã môn học
T/650/8006

Số giờ
60

Tên môn học
Lập kế hoạch một dự án Esports

Mã môn học
L/650/8003

Số giờ
60

Tên môn học
Kinh doanh toàn cầu và thị trường mới nổi

Mã môn học
F/650/8019

Số giờ
60

Tên môn học
Sự kiện và tài chính sản xuất

Mã môn học
K/650/8020

Số giờ
60

Tên môn học
Quản lý truyền thông xã hội

Mã môn học
L/650/8021

Số giờ
60

Tên môn học
Tâm lý đội và cầu thủ

Mã môn học
Y/650/8025

Số giờ
60

Tên môn học
Phát triển chuyên nghiệp

Mã môn học
A/650/8017

Số giờ
60

Tên môn học
Phân tích trò chơi và chi tiết thống kê

Mã môn học
H/650/8029

Số giờ
60

Tên môn học
Dự án nghiên cứu esports
(Đồ án Tốt nghiệp)

Mã môn học
D/650/8018

Số giờ
60

2

960 giờ

Sản xuất và truyền thông trong Thể thao điện tử
(Production)

Tên môn học
Hệ sinh thái esports

Mã môn học
H/650/8000

Số giờ
60

Tên môn học
Kỹ năng và phân tích chiến thuật

Mã môn học
J/650/8001

Số giờ
60

Tên môn học
Tạo và lên kế hoạch sự kiện

Mã môn học
L/618/7398

Số giờ
60

Tên môn học
Triết lý thiết kế game

Mã môn học
T/650/8015

Số giờ
60

Tên môn học
Sản xuất nghe nhìn

Mã môn học
Y/650/8007

Số giờ
60

Tên môn học
Phát sóng trực tiếp

Mã môn học
A/650/8008

Số giờ
60

Tên môn học
Tài năng trực tuyến

Mã môn học
D/650/8009

Số giờ
60

Tên môn học
Lập kế hoạch một dự án Esports

Mã môn học
L/650/8003

Số giờ
60

Tên môn học
Sự kiện và tài chính sản xuất

Mã môn học
K/650/8020

Số giờ
60

Tên môn học
Sáng tạo nội dung

Mã môn học
M/650/8022

Số giờ
60

Tên môn học
Thiết kế

Mã môn học
R/650/8023

Số giờ
60

Tên môn học
Hướng sáng tạo tường thuật

Mã môn học
T/650/8024

Số giờ
60

Tên môn học
Phát triển chuyên nghiệp

Mã môn học
A/650/8017

Số giờ
60

Tên môn học
Phân tích trò chơi và chi tiết thống kê

Mã môn học
H/650/8029

Số giờ
60

Tên môn học
Dự án nghiên cứu esports
(Đồ án Tốt nghiệp)

Mã môn học
D/650/8018

Số giờ
60

3

960 giờ

Huấn luyện và thi đấu trong Thể thao điện tử
(Athlete Support and Development)

Tên môn học
Hệ sinh thái esports

Mã môn học
H/650/8000

Số giờ
60

Tên môn học
Kỹ năng và phân tích chiến thuật

Mã môn học
J/650/8001

Số giờ
60

Tên môn học
Tạo và lên kế hoạch sự kiện

Mã môn học
L/618/7398

Số giờ
60

Tên môn học
Đạo đức và tinh thần thể thao

Mã môn học

Số giờ
60

Tên môn học
Thực hành huấn luyện

Mã môn học
J/650/8010

Số giờ
60

Tên môn học
Ứng xử, lối sống và sức khỏe

Mã môn học
K/650/8011

Số giờ
60

Tên môn học
Hậu cần đội chơi

Mã môn học
L/650/8012

Số giờ
60

Tên môn học
Lập kế hoạch một dự án Esports

Mã môn học
L/650/8003

Số giờ
60

Tên môn học
Môi trường thi đấu đỉnh cao

Mã môn học
A/650/8026

Số giờ
60

Tên môn học
Huấn luyện đặc biệt và các nhóm đặc biệt

Mã môn học
D/650/8027

Số giờ
60

Tên môn học
Hướng sáng tạo tường thuật

Mã môn học
T/650/8024

Số giờ
60

Tên môn học
Tâm lý đội và cầu thủ

Mã môn học
Y/650/8025

Số giờ
60

Tên môn học
Phát triển chuyên nghiệp

Mã môn học
A/650/8017

Số giờ
60

Tên môn học
Bối cảnh xã hội và động lực cộng đồng

Mã môn học
L/650/8030

Số giờ
60

Tên môn học
Dự án nghiên cứu esports
(Đồ án Tốt nghiệp)

Mã môn học
D/650/8018

Số giờ
60