Giới thiệu chung

Là ngành học chuyên sâu về thiết lập, vận hành và bảo trì hệ thống mạng trong tổ chức. Ngành này cung cấp kiến thức về phần cứng, phần mềm, an ninh mạng và xử lý sự cố. Sinh viên học cách tối ưu hóa hiệu suất, bảo mật thông tin và duy trì tính ổn định cho mạng. Điều này giúp hỗ trợ hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp và tổ chức.

Học Kỹ Thuật Mạng tại BTEC
iSPACE sẽ như thế nào?

Ngành Quản trị mạng tại BTEC iSPACE đào tạo thực tiễn, từ nền tảng mạng, bảo mật đến vận hành hệ thống. Chương trình song ngữ, 70-80% thực hành trên thiết bị thực tế, kết hợp phát triển kỹ năng mềm, sẵn sàng cho công việc sau tốt nghiệp.

Kiến thức và
kỹ năng đạt được

Chương trình chú trọng phân tích, giải quyết vấn đề mạng và bảo mật, giúp sinh viên tốt nghiệp có nền tảng vững chắc, sẵn sàng làm việc trong doanh nghiệp công nghệ.

Triển vọng nghề nghiệp

  • Quản trị hệ thống phần mềm
  • Quản trị cơ sở dữ liệu
  • Dịch vụ khách hàng
  • Lập trình ứng dụng
  • Quản trị mạng máy tính

2 năm

Thời gian học

15 môn

Số lượng môn

240 tín chỉ

Số lượng tín chỉ

960 giờ học

Tổng thời gian học

Khung chương trình đào tạo  

1

480 giờ

Tên môn học
Lập trình cơ bản

Mã môn học
H/618/7388

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

Tên môn học
Mạng máy tính

Mã môn học
M/618/7393

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

Tên môn học
Phát triển kỹ năng nghề nghiệp

Mã môn học
L/618/7398

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

Tên môn học
Thiết kế và phát triển
cơ sở dữ liệu

Mã môn học
A/618/7400

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

Tên môn học
Bảo mật

Mã môn học
D/618/7406

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

Tên môn học
Quản lý dự án CNTT

Mã môn học
H/618/7407

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

Tên môn học
Kiến trúc hệ thống máy tính

Mã môn học
J/618/7416

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

Tên môn học
Thiết kế và phát triển
website

Mã môn học
Y/618/7419

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

2

480 giờ

Tên môn học
Đồ án

Mã môn học
K/618/7425

Số tín chỉ
30

Số giờ
60

Cấp độ
5

Tên môn học
Hỗ trợ quy trình kinh doanh với CNTT

Mã môn học
A/618/7428

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
5

Tên môn học
Thiết kế mạng

Mã môn học
K/618/7439

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

Tên môn học
Điện toán đám mây

Mã môn học
K/618/7442

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

Tên môn học
Bảo mật mạng

Mã môn học
M/618/7443

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

Tên môn học
Quản trị mạng

Mã môn học
F/618/7463

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4

Tên môn học
Quản lý An toàn thông tin

Mã môn học
J/618/7447

Số tín chỉ
15

Số giờ
60

Cấp độ
4